BƠM SIÊU CAO ÁP- Nguyên tắc hoạt động: sử dụng piston kép hoạt động bơm dòng tuyến tính (công nghệ độc quyền)
- Tự động bơm dung môi vào piston bằng công nghệ FFAP (Full – Flush – Auto – Prime)
- Tự động bù áp suất
- Tốc độ dòng: 0,001 – 2,000 mL/phút (tối đa 5mL/phút) , bước nhảy: 0,001 mL
- Độ chính xác tốc độ dòng: ± 1% hoặc ± 10 uL/phút
- Độ lặp lại tốc độ dòng: ≤ 0,075 % (RSD) hoặc 0,005 phút (SD)
- Áp suất hệ thống: 0 – 18.800 psi (0 – 1300 bar)
- Áp suất bơm: <1% áp suất hệ thống hoặc <5bar
- Số kênh cho dòng dung môi rửa: 2 kênh
- Bộ khử khí degasser: 02 kênh, với thể tích 480uL/kênh
- Van SSVs (2 dung môi)
- Độ phân giải thể tích thành phần gradient: 1%
- Độ phân giải thời gian thành phần gradient: 0,01 phút
- Độ chính xác thể tích thành phần gradient: ±0,5% tuyệt đối trong khoảng 5 – 95%
- Độ lặp lại gradient: ≤ 0,15% hoặc 0,01 phút (SD)
- Kết nối: LAN
- Nguồn điện: 100 – 240V ± 10%, 50/60 Hz
- Công suất nguồn tiêu thụ: 450 W
- Kích thước (W×H×D): 330×178×549 mm
- Khối lượng: 20kg
LÒ CỘT- Khoảng nhiệt độ hoạt động: 4°C (làm mát) đến 90°C
- Độ ổn định nhiệt độ: ± 0,05°C
- Độ chính xác nhiệt độ: ± 0,5°C
- Chương trình nhiệt: 40 bước tăng
- Cho phép cài đặt 03 cột đồng thời, dài 150mm (tối đa)
- Chế độ Preheat: 230 mm heat exchanger 1/16″OD, upper 12 ul 0.01″ID, down 3 ul 0.005″ID
- Kết nối: LAN
- Chức năng an toàn & bảo trì: phát hiện rò rỉ; tự chuẩn đoán và phát hiện lỗi
- Kích thước: (WxHxD) 330x172x549 mm
- Khối lượng: 14kg
- Nguồn điện: 100 – 240VAC, ±10% , 50/60Hz
- Công suất tiêu thụ: 150W
DETECTOR UV/Vis- Nguồn sáng: Sử dụng 2 nguồn sáng từ đèn Deuterium và tungsten
- 2 Bộ lọc tự động chuyển đổi
- Khoảng bước sóng: 190-900 nm
- Độ chính xác bước sóng: +/-1 nm
- Độ lặp lại bước sóng: +/- 0,1nm
- Băng thông: 5 nm
- Độ tuyến tính: >2.0 AU upper limit
- Số PDA Channel: 1024
- Độ nhiễu đường nền: < ±0.5 X 10-5 AU , tại 254 nm
- Độ trôi: < 1 X 104 AU/giờ
- Tốc độ thu nhận dữ liệu: lên tới 125Hz
- Bộ Flow cell đo: phản xạ toàn phần với công nghệ Liquid Core Waveguide
- Path Length: 10mm ( tiêu chuẩn cho cell phân tích)
- Thể tích cell: 2.4 uL
- Áp suất của cell: 1000 psi
- Kết nối: LAN;
- Phát hiện: quang học và điện tử
- Hiệu chỉnh bước sóng: tự động bật/tắt và hiệu chỉnh thông qua bộ kính lọc holmium (tích hợp sẵn)
- Hiệu chuẩn bước sóng 5 điểm: qua bộ lọc kính và đèn D2
- Chức năng an toàn: phát hiện rò rỉ; tự chuẩn đoán và phát hiện lỗi cơ bản …
- Kích thước (WxHxD) 330x172x549 mm
- Khối lượng: 14kg
- Nguồn điện: 100 – 240VAC, ±10% (tự lựa chọn điện áp dòng); 50/60Hz ± 5%;
- Công suất tiêu thụ: 100W
BỘ BƠM MẪU TỰ ĐỘNG- Điều khiển tự động bằng máy tính thông qua phần mềm
- Công suất mẫu: 108 lọ (2ml) tiêu chuẩn
- Bộ làm mát và gia nhiệt mẫu trước (tùy chọn thêm) : 4°C (± 2°C) đến 40°C
- Thể tích LOOP: 1 – 5000uL (tùy chọn: 10mL)
- Syringe: 250uL tiêu chuẩn
- Khoảng áp suất: 0 – 18.800 psi (0 – 1300 bar)
- Cảm biến vị trí lọ mẫu trên khay
- Headspace pressure: máy nén tích hợp sẵn; yêu cầu lọ mẫu có septa
- Thời gian chuyển mạch van tiêm: < 100 ms, độ chính xác xuyên kim: ±0,6 mm
- Tích hợp bình dung môi rửa
- Vật liệu phụ kiện trong hệ thống: SS316; PTFE; TEFZEL; VESPEL; thủy tinh (tùy chọn khi phân tích các chỉ tiêu sinh học: PEEK và thép)
- Thời gian tiêm mẫu (1 vòng): < 60 giây; bao gồm tất cả các lần với 1 lần tiêm thể tích ≤100uL ( gồm dung môi rửa 250uL)
- Thời gian tiêm mẫu: < 20 giây; bao gồm các lần tiêm gián đoạn thể tích ≤10uL/lần (gồm dung môi rửa 500uL)
Hiệu suất tiêm:- Chế độ tiêm: LOOP một phần, PASA (cài đặt áp suất cho đưa mẫu đầu vào)
- Độ lặp lại: RSD ≤0,5% (chế độ tiêm LOOP một phần với thể tích > 5uL
- Độ nhiễm chéo (carry over): < 0,05% với chương trình rửa kim tiêm
Chương trình hoạt động:- Giao diện: được set sẵn chương trình điều khiển từ phần mềm sắc ký YL-Clarity
- Chức năng an toàn EMC: theo quy định của EC và CSA (UL) đã được kiểm duyệt
- Thể tích tiêm: 0 – 10uL/ lọ
- Injections per vial/well: max. 9 lần tiêm
- Thời gian phân tích: tối đa 9 giờ, 59 phút, 59 giây
- Rửa: chương trình cài đặt sẵ trên phần mềm sắc ký YL-Clarity; rửa giữa mỗi lần tiêm; rửa giữa các lọ
Điều kiện chung:- Khoảng nhiệt độ vận hành: 10 – 40°C
- Độ ồn khi vận hành: LeAq < 70 dB
- Khoảng giữ nhiệt độ: -25°C ~ + 60°C
- Độ ẩm vận hành: 20 – 80% RH
- Nguồn điện: 95 – 240VAC ±10%; 50/60 Hz
- Kích thước (W×H×D): 330×358×556 mm
- Khối lượng: 20 kg
|