CẤU HÌNH HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG
- Bộ khử khí chân không: Model YL9101S Vacuum Degasser (4 channels)
- Bơm dung môi 04 kênh: Model YL9110S Plus Gradient Pump
- Bộ lấy mẫu tự động: Model YL9150 Prep LC Autosampler, công suất 24 vị trí mẫu
- Lò cột: Model YL9131S Column Compartment
- Đầu dò UV/Vis, đầu dò chiết xuất RI – Refractive Index
- Phần mềm điều khiển và phân tích hệ thống
BỘ KHỬ KHÍ CHÂN KHÔNG
Model: YL9101S
- Số kênh: 02 kênh
- Lưu lượng dòng tối đa: 50mL/phút trên kênh
- Thể tích trong: 62mL/ kênh
- Vật liệu tiếp xúc với dung môi: PTFE, ETFE, SS(Tùy chọn: Peek)
BỘ BƠM DUNG MÔI
Model: YL9110S
- Nguyên tắc hoạt động bơm: Mô hình 2 piston song song, gradient áp suất thấp.
- Màn hình hiển thị LCD 4.3 in
- Số kênh dung môi: lên đến 04 kênh
- Gradient: Trộn 04 kênh dung môi điều khiển bằng valve
- Khoảng tốc độ dòng: 0.1 – 50.0 ml/ phút
- Độ chính xác tốc độ dòng: ≤±1 % tại 1 mL/phút
- Độ chính xác (độ lặp) tốc độ dòng: ≤0.1 % tại 1 mL/phút
- Xung áp suất: ≤±1% tại 25ml/ phút
- Áp suất tối đa:
- 0-3500 psi , tốc độ dòng lên đến 35 mL/phút
- 0-3000 psi, tốc độ dòng 35 – 50 mL/phút
- An toàn và bảo dưỡng: kiểm tra rò rỉ ở tất cả các vị trí, chuẩn đoán và xác định lỗi.
BỘ BƠM MẪU TỰ ĐỘNG
Model: YL9150 Prep LC Autosampler
- Công suất đưa mẫu: 24 lọ , 10 ml/mẫu (LSV)
- Độ nhiễm chéo (Carry over): < 0.1%
- Độ tái lập: RSD < 1.0% bơm mẫu partial lopfill
- Dung tích bơm mẫu: 0.1–10000 µL, bước tăng 0.1 µL
LÒ CỘT
Model: YL9131S
- Phạm vi nhiệt độ: 4 ° C (Làm mát) đến 90 °C
- Độ chính xác: +/-0.5 °C
- Độ ổn định nhiệt: ±0.05 °C
- Chương trình nhiệt độ: 40 bước
- Khả năng chứa tối đa được 03 cột với chiều dài 300mm
- Thời gian gia nhiệt: 16 phút từ 4°C đến 80°C
- Thời gian làm lạnh: 13 phút từ từ 80°C đến 4°C
DETECTOR
Đầu dò UV/Vis – Model YL9120
- Khoảng bước sóng: 190-900 nm
- Tốc độ thu nhận dữ liệu: lên tới 125Hz
- Nguồn sáng: Sử dụng 2 nguồn đèn Deuterium và tungsten
- Độ nhiễu: < ±0.35 X 10-5 AU , tại 254 nm
- Độ trôi:< 1 X 104 AU/hr
- Khe phổ: 5 nm
- Độ chính xác bước sóng: ±1.0 nm,
- Độ đúng bước sóng: ±0.1 nm
- Độ tuyến tính: >99.5 % for 2.5 AU (acetone, 254 nm)
- Thể tích cell đo: 5 µL
- Chiều dài cell đo: 3 mm
Đầu dò chiết suất (RI – Refractive Index) – Model YL9170
- Khoảng đo khúc xạ: 1.00 – 1.75 RIU
- Độ nhiễu: ≤ 10×10-8 RIU (Analytical)
- Thể tích cell đo: 7 µL
- Áp suất đo: 6kg/cm2 (84 psi)
- Kết nối điều khiển bằng cáp RS232
PHẦN MỀM ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG
Model: YL-Clarity software
- Phần mềm YL-Clarity điều khiển chung cả hệ thống máy sắc ký khí GC, GC/MS và sắc ký lỏng LC, LC/MS cũng như sắc ký lỏng siêu tới hạn UHPLC