HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG KHỐI PHỔ LC/MS

Tiêu chuẩn:
Ứng dụng: Ngành dược, thực phẩm, môi trường,…
Công nghệ phân tích: Sắc Ký Khí Khối Phổ Đơn Tứ Cực
Nhà cung cấp: Young In Chromass
Model: ChroZen SQ GC/MS

Mô hình 2 piston song song, gradient áp suất thấp.

Chức năng tự động rửa giải sau mỗi 03 phút

 

Tải Catalogue Đặt hàng ngay

Công Ty TNHH Beta Technology phân phối chính hãng Thiết Bị Hóa Nghiệm , mọi thắc mắc xin Liên Hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ nhanh chóng!

HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG KHỐI PHỔ

Liquid chromatography mass spectrometry – Singel Quad MS system

CẤU HÌNH HỆ THỐNG SẮC KÝ LỎNG

  • Bơm dung môi 04 kênh: Model YL9610
  • Bộ lấy mẫu tự động: Model YL9650 Plus Autosampler
  • Lò cột: Model YL9631 Column Compartment
  • Đầu dò UV/Vis, PDA,… tùy chọn theo nhu cầu khách hàng

 

THÔNG TIN KỸ THUẬT

BỘ BƠM DUNG MÔI

Model: YL9610 Quaternary Pump

  • Nguyên tắc hoạt động bơm: Mô hình 2 piston song song, gradient áp suất thấp.
  • Số kênh rửa giải: 4 kênh
  • Gradient: 4 kênh, van mix
  • Độ lặp : <0,1%
  • Độ chính xác: <0,3%
  • Tự động rửa 1 phút/ lần
  • Chức năng tự động rửa giải sau mỗi 03 phút
  • Tự động bù áp
  • Khoảng tốc độ dòng: 0.001 – 10.0 ml/ phút
  • Độ chính xác tốc độ dòng: ≤±1 % hoặc 10 uL/phút tại 1 ml/ phút
  • Độ lặp tốc độ dòng: ≤0.1 % RSD tại 1 mL/phút
  • Áp suất tối đa: 6000 psi.
  • Áp suất làm việc:
    • Từ 0 đến 6000 psi khi tốc độ dòng 0-5 mL/phút
    • Từ 0 đến 3000 psi khi tốc độ dòng 5-10 mL/phút
  • An toàn và bảo dưỡng: kiểm tra rò rỉ ở tất cả các vị trí, chuẩn đoán và xác định lỗi.
  • Kích thước: 350X 180 X 580mm
  • Nguồn điện: 100-240VAC, 50 / 60Hz
  • Công suất tiêu thụ: 320W

BỘ BƠM MẪU THỦ CÔNG

  • Thể tích LOOP: 20 uL tiêu chuẩn, tùy chọn thêm 2 uL – 2mL
  • Khởi động bằng công tắc
  • Loại: kim tiêm 6 cổng
  • Vật liệu thấm ướt: 316 SS, gốm Alumina, polyme trơ hóa

BỘ BƠM MẪU TỰ ĐỘNG

Model YI9650 LC Autosampler

  • Điều khiển tự động bằng máy tính thông qua phần mềm
  • Công suất mẫu:
    • 120 lọ (2ml, 2 khay)
    • 80 lọ (2ml, 2 khay)
    • 96 hoặc 384 (2 khay microtiter)
  • Thể tích LOOP: 20 – 100uL
  • Syringe: 500uL tiêu chuẩn, tùy chọn thêm 250 ul
  • Cảm biến vị trí lọ mẫu trên khay
  • Thời gian chuyển mạch van tiêm: < 100 ms, độ chính xác xuyên kim: ±0,6 mm
  • Tích hợp bình dung môi rửa
  • Thời gian tiêm mẫu: < 20 giây, thể tích tiêm 10uL

Hiệu suất tiêm:

  • Chế độ tiêm: Full loop, partial loopfill, µL pick-up
  • Độ lặp lại:
    • RSD ≤0,3% (chế độ tiêm full loop)
    • RSD ≤0,5% (chế độ tiêm partial loopfill, thể tích tiêm > 5uL)
    • RSD ≤0,3% (chế độ tiêm µL pickup, thể tích tiêm > 5uL)
  • Độ nhiễm chéo (carry over): < 0,003% cho 1.000 ppm Chlorhexidine trong điều kiện cụ thể

Chương trình hoạt động:

  • Giao diện: được set sẵn chương trình điều khiển từ phần mềm sắc ký YL-Clarity
  • Thể tích tiêm: 1– 400uL/ lọ, bước tăng 0,1 μL
  • Injections per vial/well: max. 9 lần tiêm
  • Rửa: chương trình cài đặt sẵ trên phần mềm sắc ký YL-Clarity; rửa trong và ngoài, rửa giữa mỗi lần tiêm; rửa giữa các lọ

Điều kiện chung:

  • Khoảng nhiệt độ vận hành: 10 – 40°C
  • Độ ồn khi vận hành: LeAq < 70 dB
  • Khoảng giữ nhiệt độ: -25°C ~ + 60°C
  • Độ ẩm vận hành: 20 – 80% RH
  • Nguồn điện: 95 – 240VAC ±10%; 50/60 Hz
  • Kích thước (WxHxD): 350 X 270 X 580 mm
  • Khối lượng: 18kg
  • Công suất tiêu thụ: 150 W

LÒ CỘT

Model: YL9630 Column oven

  • Phạm vi nhiệt độ: 4 ° C (Làm mát) đến 90 °C
  • Độ chính xác: +/- 0.3 °C
  • Độ ổn định nhiệt: ±0.03 °C
  • Chương trình nhiệt độ: 40 bước
  • Điều khiển nhiệt độ: Lưu thông luồng không khí thông minh với quạt
  • Khả năng cho phép cài đặt 03 cột với chiều dài 300mm
  • Chuyển đổi cột cho phép hai van, 6 cổng tự động (Tùy chọn)
  • Nguồn điện: 100 – 240VAC ±10%; 50/60 Hz
  • Kích thước (WxHxD): 200 X 450 X 460mm
  • Khối lượng: 18kg
  • Công suất tiêu thụ: 350 W

DETECTOR – Đầu dò UV/Vis

Model: YL9120

  • Nguồn sáng: Sử dụng 2 nguồn sang đèn Deuterium và tungsten
  • 2 Bộ lọc tự động chuyển đổi
  • Khoảng bước sóng: 190-900 nm
  • Độ chính xác bước sóng: +/-1 nm
  • Độ lặp lại bước sóng: +/- 0,1nm
  • Độ tuyến tính: >99.5 % for 2.5 AU (acetone, 254 nm)
  • Băng thông: 5 nm
  • Độ trôi: < 1 X 104 AU/hr
  • Độ nhiễu đường nền: < ±0.35 X 10-5 AU , tại 254 nm
  • Tốc độ thu nhận dữ liệu: lên tới 125Hz
  • Path Length: 10mm ( tiêu chuẩn cho cell phân tích)
  • Thể tích cell: 10mL
  • Áp suất của cell: 1500 psi

ĐẦU DÒ KHỐI PHỔ ĐƠN TỨ CỰC YL9900S LCMS (ESI)

Model: YL9900S LCMS (ESI)

  • Công nghệ: Bộ khối phổ đơn tứ cực
  • Dải khối:
    • model YL9900S: 10 – 1.200 m/z
    • model YL9900L: 10 – 2.000 m/z
  • Tốc độ quét (scan): 10.000 m/z/s
  • Độ phân giải: 0.5 ~ 0.7 m/s (FWHM) tại 1,000 m/z/s
  • Độ nhạy phân tích:
    • 10 pg reserpine (FIA – tiêm 5 µL tại 100 µL/phút)
    • 100:1 S/N (RMS) với SIM tại m/z 609.28
    • 100 pg reserpine (FIA – tiêm 5 µL tại 100 µL/min)
    • 100:1 S/N (RMS) thu nhận toàn dải từ m/z 100 đến m/z 1,200
  • Độ chính xác: ± 0.1 m/z
  • Độ ổn định: 0.1 m/z
  • Tốc độ dòng: 10 µL/min đến 1 mL/phút
  • Yêu cầu khí cấp: N2, độ tinh khiết: > 98 %, áp suất 60 psi với lưu lượng khí <10 lít/ phút
  • Yêu cầu dung môi: LC/MS – grade solvents
  • Khối lượng: 32 kg
  • Kích thước (HxWxD): 660 × 280 × 560mm
  • Nguồn điện: 100-240 VAC/ 47-63 Hz
  • Công suất điện tiêu thụ: Max. 300 VA (MS)/ Max. 550 VA (Rotary pump)

PHẦN MỀM ĐIỀU KHIỂN HỆ THỐNG

Model: YL-Clarity software

Phần mềm YL-Clarity điều khiển chung cả hệ thống máy sắc ký khí GC, GC/MS và sắc ký lỏng LC, LC/MS cũng như sắc ký lỏng siêu tới hạn UHPLC

.
.
.
.