BỘ BƠM DUNG MÔIModel: YL9610 Quaternary Pump - Nguyên tắc hoạt động bơm: Mô hình 2 piston song song, gradient áp suất thấp.
- Số kênh rửa giải: 4 kênh
- Gradient: 4 kênh, van mix
- Độ lặp: <0,1%
- Độ chính xác: <0,3%
- Tự động rửa 1 phút/ lần
- Chức năng tự động rửa giải sau mỗi 03 phút
- Khử khí chân không: lên đến 05 kênh với 4 kênh cho pha động và 1 kênh cho dung môi rửa đầu bơm (Màng khử khí Teflon AF, 925μL)
- Tự động bù áp
- Khoảng tốc độ dòng: 0.001 – 10.0 ml/ phút
- Độ chính xác tốc độ dòng: ≤±1 % hoặc 10 uL/phút tại 1 ml/ phút
- Độ lặp tốc độ dòng: ≤0.1 % RSD tại 1 mL/phút
- Áp suất tối đa: 6000 psi.
- Áp suất làm việc:
- Từ 0 đến 6000 psi khi tốc độ dòng 0-5 mL/phút
- Từ 0 đến 3000 psi khi tốc độ dòng 5-10 mL/phút
- Tự động Prime / Purge, luôn sẵn sàng hoạt động
- Kết nối: LAN
- An toàn và bảo dưỡng: kiểm tra rò rỉ ở tất cả các vị trí, chuẩn đoán và xác định lỗi.
- Kích thước: 350X 180 X 580mm
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50 / 60Hz
- Công suất tiêu thụ: 320W
BỘ BƠM MẪU THỦ CÔNG- Thể tích LOOP: 20 uL tiêu chuẩn, tùy chọn thêm 2 uL – 2mL
- Khởi động bằng công tắc
- Loại: kim tiêm 6 cổng
- Vật liệu thấm ướt: 316 SS, gốm Alumina, polyme trơ hóa
BỘ BƠM MẪU TỰ ĐỘNGModel YI9650 LC Autosampler - Điều khiển tự động bằng máy tính thông qua phần mềm
- Công suất mẫu:
- 120 lọ (2ml, 2 khay)
- 80 lọ (2ml, 2 khay)
- 96 hoặc 384 (2 khay microtiter)
- Thể tích LOOP: 20 – 100uL
- Syringe: 500uL tiêu chuẩn, tùy chọn thêm 250 ul
- Cảm biến vị trí lọ mẫu trên khay
- Thời gian chuyển mạch van tiêm: < 100 ms, độ chính xác xuyên kim: ±0,6 mm
- Tích hợp bình dung môi rửa
- Thời gian tiêm mẫu: < 20 giây, thể tích tiêm 10uL
Hiệu suất tiêm- Chế độ tiêm: Full loop, partial loopfill, µL pick-up
- Độ lặp lại:
- RSD ≤0,3% (chế độ tiêm full loop)
- RSD ≤0,5% (chế độ tiêm partial loopfill, thể tích tiêm > 5uL)
- RSD ≤0,3% (chế độ tiêm µL pickup, thể tích tiêm > 5uL)
- Độ nhiễm chéo (carry over): < 0,003% cho 1.000 ppm Chlorhexidine trong điều kiện cụ thể
Chương trình hoạt động- Giao diện: được set sẵn chương trình điều khiển từ phần mềm sắc ký YL-Clarity
- Thể tích tiêm: 1– 400uL/ lọ, bước tăng 0,1 μL
- Injections per vial/well: max. 9 lần tiêm
- Rửa: chương trình cài đặt sẵ trên phần mềm sắc ký YL-Clarity; rửa trong và ngoài, rửa giữa mỗi lần tiêm; rửa giữa các lọ
Điều kiện chung- Khoảng nhiệt độ vận hành: 10 – 40°C
- Độ ồn khi vận hành: LeAq < 70 dB
- Khoảng giữ nhiệt độ: -25°C ~ + 60°C
- Độ ẩm vận hành: 20 – 80% RH
- Nguồn điện: 95 – 240VAC ±10%; 50/60 Hz
- Kích thước (WxHxD): 350 X 270 X 580 mm
- Khối lượng: 18kg
- Công suất tiêu thụ: 150 W
LÒ CỘTModel: YL9630 Column oven - Phạm vi nhiệt độ: 4 ° C (Làm mát) đến 90 °C
- Độ chính xác: +/- 0.3 °C
- Độ ổn định nhiệt: ±0.03 °C
- Chương trình nhiệt độ: 40 bước
- Điều khiển nhiệt độ: Lưu thông luồng không khí thông minh với quạt
- Khả năng cho phép cài đặt 03 cột với chiều dài 300mm
- Chuyển đổi cột cho phép hai van, 6 cổng tự động (Tùy chọn)
- Nguồn điện: 100 – 240VAC ±10%; 50/60 Hz
- Kích thước (WxHxD): 200 X 450 X 460mm
- Khối lượng: 18kg
- Công suất tiêu thụ: 350 W
DETECTOR – Đầu dò UV/VisModel: YL9120 - Nguồn sáng: Sử dụng 2 nguồn sang đèn Deuterium và tungsten
- 2 Bộ lọc tự động chuyển đổi
- Khoảng bước sóng: 190-900 nm
- Độ chính xác bước sóng: +/-1 nm
- Độ lặp lại bước sóng: +/- 0,1nm
- Độ tuyến tính: >99.5 % for 2.5 AU (acetone, 254 nm)
- Băng thông: 5 nm
- Số PDA Channel: 1024
- Độ trôi: < 1 X 104 AU/hr
- Độ nhiễu đường nền: < ±0.35 X 10-5 AU , tại 254 nm
- Tốc độ thu nhận dữ liệu: lên tới 125Hz
- Path Length: 10mm ( tiêu chuẩn cho cell phân tích)
- Thể tích cell: 10mL
- Áp suất của cell: 1500 psi
|