MÁY ĐO TOC – TỔNG LƯỢNG CACBON HỮU CƠ – TORCH

Tiêu chuẩn: EPA 415.1, 415.3 và 9060A; Phương pháp chuẩn 5310B, EP 2.2.44, ISO 8245, EN 1484, USP 643 (chương 24), ASTM D2579, prENV 13370, AOAC 973.47
Ứng dụng: nước thải, nước thải công nghiệp, nước uống, nước bề mặt, nước ngầm, đánh giá nước sạch (clean-in-place CIP), nước biển…
Công nghệ phân tích: oxy hóa bằng phương pháp đốt, đầu dò NDIR với kỹ thuật áp lực tĩnh tập trung SPC
Nhà cung cấp: Teledyne Tekmar
Model: Torch

Máy đo tổng cacbon hữu cơ TORCH với công nghệ SPC (áp lực tĩnh tập trung)

  • Sử dụng lò đốt nhiệt độ cao, oxy hóa ở nhiệt độ cao, kết hợp với đầu dò NDIR, cho phép đạt độ nhạy mà trước đây không đạt được.
  • Auto-calibration: Hệ thống sẽ tự động pha loãng từ một dung dịch chuẩn gốc duy nhất KHÔNG cần thao tác chuẩn bị thủ công giúp tiết kiệm thời gian thao tác và loại bỏ khả năng sai sót.
Tải Catalogue Đặt hàng ngay

Công Ty TNHH Beta Technology phân phối chính hãng Thiết Bị Hóa Nghiệm , mọi thắc mắc xin Liên Hệ số điện thoại 0903.042.747 hoặc email sales@betatechco.com để được hỗ trợ nhanh chóng!

MÁY ĐO TOC – TỔNG LƯỢNG CACBON HỮU CƠ

MODEL: TORCH

Torch – Máy đo tổng lượng cacbon hữu cơ TOC theo phương pháp đốt cao cấp, có đầy đủ tính năng hữu ích và quy trình phân tích tự động.

Thiết bị có thể thực hiện pha loãng nối tiếp từ chất chuẩn gốc để tạo đường chuẩn và tự động pha loãng các mẫu có nồng độ cao hơn đường chuẩn.

Cấu tạo bên trong máy đo TOC – tổng lượng cacbon – Torch

Trang bị tích hợp với bộ lấy mẫu tự động và phần mềm có khả năng chẩn đoán, khắc phục sự cố.

Để lựa chọn một thiết bị phân tích TOC cao cấp theo phương pháp đốt thì Torch chính là giải pháp cho sự lựa chọn của bạn.

CHỈ TIÊU PHÂN TÍCH

  • TOC (NPOC)
  • TC- IC
  • TC
  • IC

MÁY ĐO TOC – TỔNG LƯỢNG CACBON HỮU CƠ MODEL: TORCH

Sơ đồ nguyên lý hoạt động của máy đo TOC sử dụng phương pháp đốt – Torch

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Máy đo tổng cacbon hữu cơ TORCH với công nghệ SPC (áp lực tĩnh tập trung), sử dụng lò đốt nhiệt độ cao, oxy hóa ở nhiệt độ cao, kết hợp với đầu dò NDIR, cho phép đạt độ nhạy mà trước đây không đạt được.
  • Auto-calibration: Hệ thống sẽ tự động pha loãng từ một dung dịch chuẩn gốc duy nhất không cần thao tác chuẩn bị thủ công giúp tiết kiệm thời gian thao tác và loại bỏ khả năng sai sót.
  • Intellidilution: Tính năng độc đáo giúp phát hiện mẫu nằm ngoài dải đo và tự động pha loãng mẫu để nồng độ nằm trong dải hiệu chuẩn lên đến 3 lần, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người vận hành.
  • Bộ điều khiển lưu lượng khối MFC (Mass Flow Controller): điều khiển dòng hoặc áp tùy theo chế độ vận hành, cho phép dòng cao hơn giữa các mẫu để giảm thời gian làm sạch, giảm tiêu thụ khí; kiểm tra khí nén đảm bảo không bị rò rỉ.
  • Phương pháp lập trình sẵn trong phần mềm cho các ứng dụng dược phẩm, nước uống, nước thải…
  • Automatic shutdown: tự động tắt máy giúp tiết kiệm chi phí do lượng tiêu thụ khí ít.
  • Thiết kế đơn giản dễ dàng tiếp cận tất cả các khu vực của thiết bị, dễ dàng bảo trì
  • Phần mềm TOC TekLinkTM: cho phép người dùng dễ dàng xử lý dữ liệu và giám sát hệ thống liên tục. Tất cả các thông số của thiết bị, lịch trình của phương pháp và điều chỉnh có thể được lập trình.
  • Giao diện phần mềm TOC TeklLink điều khiển máy đo TOC – Torch

Giao diện phần mềm TOC TeklLink điều khiển máy đo TOC – Torch

THÔNG TIN KỸ THUẬT

MÁY CHÍNH

  • Phương pháp: Oxy hóa bằng lò đốt ở nhiệt độ cao: 680°C – 1000°C
  • Đầu dò hồng ngoại không phân tán (NDIR) với công nghệ “Áp lực tĩnh tập trung SPC”
  • Các chế độ đo: TOC (NPOC), TC- IC, TC, IC
  • Giới hạn phát hiện: 50ppb
  • Nồng độ đo cực đại: 30,000 ppm
  • Carryover: ≤1%
  • Lượng mẫu: 100µl – 2ml
  • Độ chính xác: ≤1.5% RSD, ±5ppb, thông thường ở giữa dải chuẩn
  • Thời gian đo: thông thường 6 – 10 phút; 29 phút cho phân tích 3 lần.
.
.
.
.